Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi, 22h00 ngày 26/10
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi trước đây
-
29/01/2023UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 1DHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 0W
-
03/09/2022DHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và DHJ Difaa Hassani Jadidi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 14 | T H H B T T |
2 | Maghreb Fez | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 13 | T H T B T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 12 | T H B H T H |
4 | IRT Itihad de Tanger | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H H H T B |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 4 | 6 | 11 | T H B T B T |
6 | Wydad Casablanca | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H T H T B |
7 | Hassania Agadir | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B B H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T T B H |
9 | Renaissance Zmamra | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T B B T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T B T B B T |
11 | Club Salmi | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T H H T B |
12 | CODM Meknes | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B B H T H T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H H T H B |
14 | Olympique de Safi | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B T B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 18 | -15 | 1 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: