Đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir, 01h00 ngày 03/11
Kết quả KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
Đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir trước đây
-
23/05/2021Chabab Ben Guerir2 - 1KAC de Kenitra1 - 0L
-
31/01/2021KAC de Kenitra1 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0W
-
09/10/2020Chabab Ben Guerir1 - 0KAC de Kenitra0 - 0L
-
04/01/2020KAC de Kenitra0 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
21/04/2019Chabab Ben Guerir1 - 1KAC de Kenitra0 - 1D
-
22/12/2018KAC de Kenitra4 - 2Chabab Ben Guerir1 - 1W
-
04/03/2018Chabab Ben Guerir0 - 0KAC de Kenitra0 - 0D
-
21/10/2017KAC de Kenitra0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAC de Kenitra (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
KAC de Kenitra (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAC de Kenitra thắng
Bại: là số trận KAC de Kenitra thua
Thắng: là số trận KAC de Kenitra thắng
Bại: là số trận KAC de Kenitra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAC de Kenitra và Chabab Ben Guerir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | B T T T |
2 | Stade Marocain du Rabat | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T T H |
3 | Chabab Ben Guerir | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T T H |
4 | Olympique Dcheira | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | T B T H |
5 | Wydad Fes | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | B T T H |
6 | Yacoub El Mansour | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B H T |
7 | Racing Casablanca | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H T H H |
9 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B B T |
10 | RCOZ Oued Zem | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T B H |
11 | USM Oujda | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | H T B H |
12 | KAC de Kenitra | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | T B B H |
13 | Kawkab de Marrakech | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B H B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: