Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra, 21h00 ngày 08/1
Kết quả MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra
Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra trước đây
-
17/05/2014MCO Mouloudia Oujda0 - 0Chabab Atlas Khenifra0 - 0D
-
12/01/2014Chabab Atlas Khenifra4 - 0MCO Mouloudia Oujda2 - 0L
-
09/05/2010Chabab Atlas Khenifra1 - 0MCO Mouloudia Oujda0 - 0L
-
27/12/2009MCO Mouloudia Oujda0 - 1Chabab Atlas Khenifra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Atlas Khenifra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCO Mouloudia Oujda và Chabab Atlas Khenifra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 12 | 5 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 21 | T H H H H H |
3 | Yacoub El Mansour | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | H B T B T H |
4 | Racing Casablanca | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T B T B |
5 | Kawkab de Marrakech | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T T H H H |
6 | USM Oujda | 12 | 4 | 6 | 2 | 10 | 15 | -5 | 18 | B T H T H H |
7 | Wydad Fes | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | H B T T B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T T B H B B |
9 | Stade Marocain du Rabat | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | H H B T H B |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H H H B H |
11 | KAC de Kenitra | 12 | 2 | 7 | 3 | 17 | 17 | 0 | 13 | H T H H H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 12 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | -2 | 12 | H H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | B B H B H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 12 | 1 | 8 | 3 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B B H H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B T B B H T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 15 | -9 | 8 | B H H H H H |
Upgrade Team
Cập nhật: