Đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa, 22h59 ngày 15/6
Kết quả Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa
Đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa
Phong độ Wydad Fes gần đây
Phong độ ASS Association Sportive de Sa gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa trước đây
-
16/12/2023ASS Association Sportive de Sa1 - 3Wydad Fes0 - 2W
-
12/03/2023ASS Association Sportive de Sa1 - 0Wydad Fes0 - 0L
-
02/10/2022Wydad Fes2 - 1ASS Association Sportive de Sa1 - 0W
-
23/01/2022Wydad Fes2 - 1ASS Association Sportive de Sa0 - 0W
-
10/09/2021ASS Association Sportive de Sa1 - 0Wydad Fes1 - 0L
-
18/06/2021Wydad Fes2 - 1ASS Association Sportive de Sa0 - 0W
-
28/02/2021ASS Association Sportive de Sa0 - 3Wydad Fes0 - 0W
-
09/10/2020ASS Association Sportive de Sa0 - 0Wydad Fes0 - 0D
-
04/01/2020Wydad Fes1 - 0ASS Association Sportive de Sa0 - 0W
-
19/01/2019Wydad Fes1 - 1ASS Association Sportive de Sa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs ASS Association Sportive de Sa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Fes và ASS Association Sportive de Sa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 29 | 17 | 7 | 5 | 38 | 25 | 13 | 58 | B T T H B T |
2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 13 | 12 | 4 | 33 | 20 | 13 | 51 | H T T T H H |
3 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T H B B T H |
4 | USM Oujda | 26 | 12 | 7 | 7 | 28 | 18 | 10 | 43 | T T B T B T |
5 | Raja de Beni Mellal | 26 | 10 | 10 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | T H T H B B |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 9 | 10 | 7 | 30 | 33 | -3 | 37 | B T B T T T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 6 | 15 | 5 | 20 | 17 | 3 | 33 | T H H B T B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33 | H H H B H B |
9 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B B T H |
10 | Olympique Dcheira | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B T H T T |
11 | Chabab Ben Guerir | 26 | 5 | 13 | 8 | 22 | 25 | -3 | 28 | H B B T T H |
12 | Racing Casablanca | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 30 | -4 | 27 | T H T T B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 25 | 5 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 26 | H H T T T B |
14 | Wydad Fes | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 26 | H B B B B B |
15 | Ittifaq Marrakech | 26 | 5 | 10 | 11 | 12 | 25 | -13 | 25 | H T B H B H |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 29 | 6 | 6 | 17 | 26 | 49 | -23 | 24 | B B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: