Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Racing Casablanca, 21h00 ngày 12/01
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Racing Casablanca
Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Racing Casablanca
Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
Phong độ Racing Casablanca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2
1.00U 2
0.801
1.17X
5.002
19.00Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Marocain du Rabat vs Racing Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 14
-
Stade Marocain du Rabat vs Racing Casablanca: Diễn biến chính
-
25'1-0
-
69'1-0
-
73'1-0
-
81'1-0
-
84'1-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Stade Marocain du Rabat vs Racing Casablanca: Số liệu thống kê
-
Stade Marocain du RabatRacing Casablanca
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
74Pha tấn công89
-
-
37Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H H T T |
2 | Olympique Dcheira | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H T T T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H H B |
4 | USM Oujda | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 16 | -4 | 22 | H T H H H T |
5 | Raja de Beni Mellal | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | H H H H B B |
6 | Racing Casablanca | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | T B T B H B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 16 | 0 | 19 | B T H B H T |
8 | Chabab Ben Guerir | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B H H |
9 | Wydad Fes | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 14 | 2 | 9 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H H T |
11 | RCOZ Oued Zem | 14 | 2 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H H T |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H B H H B |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 14 | 2 | 9 | 3 | 8 | 13 | -5 | 15 | H H H H B T |
14 | KAC de Kenitra | 14 | 2 | 8 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | H H H H H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B H T H T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H H H H T B |
Upgrade Team