Kết quả Raja de Beni Mellal vs OCK Olympique de Khouribga, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Raja de Beni Mellal vs OCK Olympique de Khouribga
Đối đầu Raja de Beni Mellal vs OCK Olympique de Khouribga
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.85O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.25X
5.002
9.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.75O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raja de Beni Mellal vs OCK Olympique de Khouribga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 7
-
Raja de Beni Mellal vs OCK Olympique de Khouribga: Diễn biến chính
-
24'Ba Nyokhor1-0
-
25'Ayoub Bouzidi2-0
-
30'Souhail Lemhamdi3-0
-
65'3-1Loic Paul Elloh Nze
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Raja de Beni Mellal vs OCK Olympique de Khouribga: Số liệu thống kê
-
Raja de Beni MellalOCK Olympique de Khouribga
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
63Pha tấn công45
-
-
38Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H H T T |
2 | Olympique Dcheira | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H T T T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H H B |
4 | USM Oujda | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 16 | -4 | 22 | H T H H H T |
5 | Raja de Beni Mellal | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | H H H H B B |
6 | Racing Casablanca | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | T B T B H B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 16 | 0 | 19 | B T H B H T |
8 | Chabab Ben Guerir | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B H H |
9 | Wydad Fes | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 14 | 2 | 9 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H H T |
11 | RCOZ Oued Zem | 14 | 2 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H H T |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H B H H B |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 14 | 2 | 9 | 3 | 8 | 13 | -5 | 15 | H H H H B T |
14 | KAC de Kenitra | 14 | 2 | 8 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | H H H H H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B H T H T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H H H H T B |
Upgrade Team