Kết quả Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC, 23h00 ngày 22/12
Kết quả Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC
Đối đầu Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
Phong độ St. Patrick FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:00
-
Marsaxlokk FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.65X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.95O 1
0.85U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 16
-
Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC: Diễn biến chính
-
41'0-0Joao Pedro de Sa Mendonca
-
43'Jacob Walker0-0
-
45'Alex Tanque1-0
-
55'Yuri1-0
-
58'1-0Brian Gambarte
-
58'1-1Brian Gambarte
-
74'1-1Brian Gambarte
-
78'Lucas Lopez1-1
-
82'1-2Strahinja Jovancic
-
90'Yuri2-2
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC: Số liệu thống kê
-
Marsaxlokk FCSt. Patrick FC
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
3Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công62
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | T T H |
2 | Sliema Wanderers FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | B T T |
3 | St. Patrick FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
4 | Marsaxlokk FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | B T T |
5 | Birkirkara FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 5 | T H H |
6 | Floriana F.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | T B H |
7 | Melita FC Saint Julian | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H |
8 | Gzira United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
9 | Hibernians FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
10 | Mosta FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
11 | Balzan FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B |
12 | Naxxar Lions | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B B |