Kết quả Hibernians FC vs Marsaxlokk FC, 20h00 ngày 26/01
Kết quả Hibernians FC vs Marsaxlokk FC
Phong độ Hibernians FC gần đây
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.75O 2.25
0.74U 2.25
1.001
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC
-
Sân vận động: Hebrews Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 3
-
Hibernians FC vs Marsaxlokk FC: Diễn biến chính
-
45'0-1
Alex Tanque
-
68'0-1Karl Micallef
-
73'Khevin Rodrigo Fraga0-1
-
85'0-1Jake Ghio
-
90'Higor Gabriel Fernandes Alves0-1
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Hibernians FC vs Marsaxlokk FC: Số liệu thống kê
-
Hibernians FCMarsaxlokk FC
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua2
-
-
69Pha tấn công77
-
-
34Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 18 | T T H T H T |
2 | Birkirkara FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | H T B T T H |
3 | Marsaxlokk FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B T T H |
4 | Hibernians FC | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | T T B T B T |
5 | Hamrun Spartans | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | H T B T B B |
6 | Mosta FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | T B T B H T |
7 | Sliema Wanderers FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 12 | B T B B B T |
8 | St. Patrick FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 11 | B B T B H H |
9 | Gzira United | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | H B T B T B |
10 | Melita FC Saint Julian | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 | 10 | H B T B H H |
11 | Balzan FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 8 | B T H B H B |
12 | Naxxar Lions | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B T T H B |