Đối đầu Gudja United vs Zurrieq, 22h30 ngày 19/10
Kết quả Gudja United vs Zurrieq
Đối đầu Gudja United vs Zurrieq
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Zurrieq gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Gudja United vs Zurrieq
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gudja United vs Zurrieq trước đây
-
28/02/2015Zurrieq1 - 0Gudja United0 - 0L
-
19/10/2014Gudja United4 - 1Zurrieq0 - 0W
-
01/02/2014Gudja United2 - 1Zurrieq0 - 0W
-
21/09/2013Zurrieq3 - 0Gudja United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gudja United vs Zurrieq
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Zurrieq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Zurrieq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Zurrieq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gudja United (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Gudja United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gudja United và Zurrieq trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
3 | Swieqi United | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
4 | Marsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
5 | Pieta Hotspurs | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
6 | Gudja United | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | Senglea Athletic | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
8 | Mgarr United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
9 | St. Andrews | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Sirens | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H |
11 | Zebbug Rangers | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | Zurrieq | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
13 | Fgura United | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
14 | Mtarfa | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
15 | Santa Lucia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
16 | Lija Athletic | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
Cập nhật: