Đối đầu Marsa vs Valletta FC, 22h00 ngày 09/2
Kết quả Marsa vs Valletta FC
Đối đầu Marsa vs Valletta FC
Phong độ Marsa gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Marsa vs Valletta FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marsa vs Valletta FC trước đây
-
02/12/2018Marsa0 - 3Valletta FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Marsa vs Valletta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Valletta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Valletta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Valletta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsa (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Marsa (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marsa và Valletta FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 4 | 25 | 38 | H T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T T H T T |
3 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | B T T H T B |
4 | Swieqi United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T H B T T |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T B B T T H |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H H B H |
8 | Zurrieq | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B H T H |
9 | Fgura United | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 21 | H B T T T T |
10 | Gudja United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B H B B T |
11 | Zebbug Rangers | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 17 | H T B T B H |
12 | Sirens | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 17 | H B H B B B |
13 | Lija Athletic | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B T T H B B |
14 | St. Andrews | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B T B B B |
Cập nhật: