Đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C, 20h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025: Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C

Lịch sử đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C

- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Malta 3 2 0 1
Cúp Quốc Gia Malta 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gudja United (sân nhà) 2 1 0 1
Gudja United (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 5 4 0 1 13 1 12 12 T T T T B
2 Pieta Hotspurs 5 4 0 1 9 5 4 12 T B T T T
3 Marsa 5 3 1 1 11 5 6 10 T B T T H
4 Swieqi United 5 3 1 1 8 5 3 10 T T H B T
5 Tarxien Rainbows F.C 5 3 1 1 7 5 2 10 T T H B T
6 Zurrieq 5 3 0 2 7 5 2 9 B T B T T
7 Mgarr United FC 5 2 2 1 7 5 2 8 B H T T H
8 Sirens 5 2 2 1 8 8 0 8 B T H H T
9 Gudja United 5 2 1 2 4 5 -1 7 T B T B H
10 Fgura United 5 2 0 3 5 6 -1 6 B T B T B
11 St. Andrews 5 1 2 2 3 4 -1 5 T H B H B
12 Senglea Athletic 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H T B B
13 Zebbug Rangers 5 0 4 1 6 7 -1 4 H H H H B
14 Lija Athletic 5 1 1 3 4 11 -7 4 B B B H T
15 Santa Lucia 5 0 1 4 2 12 -10 1 B B B B H
16 Mtarfa 5 0 0 5 3 11 -8 0 B B B B B

Cập nhật: