Đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ
Đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ
Phong độ Valletta FC Nữ gần đây
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ trước đây
-
31/08/2024Swieqi United (W)3 - 0Valletta FC (W)0 - 0L
-
16/12/2023Swieqi United (W)3 - 1Valletta FC (W)0 - 0L
-
14/10/2023Valletta FC (W)1 - 5Swieqi United (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Swieqi United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Valletta FC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valletta FC Nữ thắng
Bại: là số trận Valletta FC Nữ thua
Thắng: là số trận Valletta FC Nữ thắng
Bại: là số trận Valletta FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valletta FC Nữ và Swieqi United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 32 | 2 | 30 | 20 | T T T T T H |
2 | Birkirkara (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 32 | 4 | 28 | 19 | T H B T T T |
3 | Swieqi United (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 16 | B T T T T H |
4 | Mgarr (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 29 | 2 | 27 | 15 | H H T T B T |
5 | Valletta FC (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H B T B H T |
6 | San Gwann FC (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 31 | -20 | 7 | T B B B H B |
7 | Lija Athletic (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 23 | -20 | 4 | B T B B B B |
8 | Martal Method (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 57 | -57 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: