Đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic, 23h00 ngày 22/9
Kết quả St. Andrews vs Senglea Athletic
Đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: St. Andrews vs Senglea Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic trước đây
-
30/10/2023St. Andrews0 - 1Senglea Athletic0 - 1L
-
26/02/2022St. Andrews3 - 2Senglea Athletic2 - 2W
-
21/11/2021Senglea Athletic2 - 1St. Andrews2 - 0L
-
15/03/2019Senglea Athletic5 - 0St. Andrews2 - 0L
-
30/10/2018St. Andrews1 - 2Senglea Athletic0 - 1L
-
24/02/2018Senglea Athletic2 - 1St. Andrews1 - 0L
-
30/09/2017St. Andrews1 - 0Senglea Athletic0 - 0W
-
07/05/2016St. Andrews2 - 1Senglea Athletic0 - 1W
-
04/08/2015Senglea Athletic3 - 3St. Andrews2 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Malta | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Senglea Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
St. Andrews (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Andrews và Senglea Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarxien Rainbows F.C | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Swieqi United | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Marsa | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | T B |
4 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Gudja United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Senglea Athletic | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zebbug Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Mgarr United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Mtarfa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Santa Lucia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật: