Đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Senglea Athletic vs Santa Lucia
Đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Senglea Athletic vs Santa Lucia
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia trước đây
-
15/12/2020Santa Lucia4 - 1Senglea Athletic0 - 1L
-
22/02/2020Senglea Athletic2 - 5Santa Lucia0 - 2L
-
05/10/2019Santa Lucia0 - 0Senglea Athletic0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Senglea Athletic (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Senglea Athletic (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Senglea Athletic thắng
Bại: là số trận Senglea Athletic thua
Thắng: là số trận Senglea Athletic thắng
Bại: là số trận Senglea Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Senglea Athletic và Santa Lucia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Swieqi United | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | T T H B T T |
5 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H H T B T B |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |
Cập nhật: