Đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ
Đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ
Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Phong độ San Gwann FC Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ trước đây
-
06/01/2024Hibernians (W)5 - 0San Gwann FC (W)0 - 0W
-
21/10/2023San Gwann FC (W)0 - 1Hibernians (W)0 - 0W
-
08/03/2023Hibernians (W)4 - 0San Gwann FC (W)0 - 0W
-
13/12/2022San Gwann FC (W)0 - 3Hibernians (W)0 - 0W
-
29/09/2022Hibernians (W)7 - 0San Gwann FC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs San Gwann FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernians Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hibernians Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernians Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernians Nữ thua
Thắng: là số trận Hibernians Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernians Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernians Nữ và San Gwann FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 13 | T T T H B T |
2 | Hibernians (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 13 | T H T T T |
3 | Mgarr (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 | T H H H T |
4 | Swieqi United (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T T B B |
6 | Valletta FC (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B H B T B |
7 | Lija Athletic (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | H B B T B |
8 | Martal Method (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 36 | -36 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: