Đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews, 19h30 ngày 27/10
Kết quả Lija Athletic vs St. Andrews
Đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ St. Andrews gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Lija Athletic vs St. Andrews
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews trước đây
-
28/04/2024St. Andrews5 - 0Lija Athletic3 - 0L
-
23/09/2023St. Andrews1 - 2Lija Athletic0 - 1W
-
11/04/2023St. Andrews1 - 3Lija Athletic0 - 2W
-
08/10/2022St. Andrews0 - 2Lija Athletic0 - 1W
-
14/12/2019Lija Athletic0 - 1St. Andrews0 - 1L
-
21/02/2015Lija Athletic1 - 4St. Andrews0 - 0L
-
11/10/2014St. Andrews2 - 3Lija Athletic2 - 1W
-
07/04/2018Lija Athletic1 - 2St. Andrews0 - 1L
-
18/11/2017St. Andrews1 - 1Lija Athletic0 - 1D
-
01/08/2017St. Andrews3 - 0Lija Athletic1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 7 | 4 | 0 | 3 |
VĐQG Malta | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs St. Andrews: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Lija Athletic (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic và St. Andrews trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Swieqi United | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H B T |
3 | Marsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T B T T |
4 | Pieta Hotspurs | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T |
5 | Mgarr United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B H T T |
6 | Tarxien Rainbows F.C | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Gudja United | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H |
8 | Zurrieq | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
9 | Fgura United | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T B T |
10 | St. Andrews | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T H B H |
11 | Sirens | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T H H |
12 | Senglea Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H T B B |
13 | Zebbug Rangers | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | H H H H |
14 | Lija Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H |
15 | Santa Lucia | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | -10 | 1 | B B B B H |
16 | Mtarfa | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
Cập nhật: