Đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs, 00h30 ngày 27/10
Kết quả Fgura United vs Pieta Hotspurs
Đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs
Phong độ Fgura United gần đây
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Fgura United vs Pieta Hotspurs
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs trước đây
-
30/09/2023Fgura United0 - 4Pieta Hotspurs0 - 3L
-
11/03/2022Pieta Hotspurs1 - 3Fgura United0 - 2W
-
06/12/2021Fgura United0 - 1Pieta Hotspurs0 - 1L
-
10/12/2020Pieta Hotspurs2 - 2Fgura United1 - 0D
-
24/11/2019Pieta Hotspurs2 - 1Fgura United0 - 0L
-
26/02/2017Pieta Hotspurs2 - 1Fgura United2 - 0L
-
30/10/2016Fgura United0 - 3Pieta Hotspurs0 - 2L
-
02/04/2016Fgura United0 - 1Pieta Hotspurs0 - 1L
-
13/12/2015Pieta Hotspurs2 - 1Fgura United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Pieta Hotspurs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fgura United (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Fgura United (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fgura United và Pieta Hotspurs trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Swieqi United | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H B T |
3 | Marsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T B T T |
4 | Pieta Hotspurs | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T |
5 | Mgarr United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B H T T |
6 | Tarxien Rainbows F.C | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Zurrieq | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
8 | Fgura United | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T B T |
9 | Gudja United | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
10 | St. Andrews | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T H B H |
11 | Sirens | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T H H |
12 | Senglea Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H T B B |
13 | Zebbug Rangers | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | H H H H |
14 | Lija Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H |
15 | Mtarfa | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
16 | Santa Lucia | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
Cập nhật: