Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa, 01h30 ngày 16/9
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Mtarfa gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa trước đây
-
09/10/2022Mtarfa2 - 1Tarxien Rainbows F.C1 - 1L
-
28/07/2022Tarxien Rainbows F.C1 - 0Mtarfa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mtarfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.C và Mtarfa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Swieqi United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Marsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tarxien Rainbows F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Mgarr United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mtarfa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Senglea Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Zebbug Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: