Đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ, 02h30 ngày 09/11
Kết quả Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ
Đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ
Phong độ Mgarr Nữ gần đây
Phong độ Valletta FC Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ trước đây
-
15/09/2024Valletta FC (W)0 - 0Mgarr (W)0 - 0D
-
25/11/2023Mgarr (W)4 - 1Valletta FC (W)0 - 0W
-
09/09/2023Valletta FC (W)1 - 4Mgarr (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Valletta FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mgarr Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mgarr Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mgarr Nữ thắng
Bại: là số trận Mgarr Nữ thua
Thắng: là số trận Mgarr Nữ thắng
Bại: là số trận Mgarr Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mgarr Nữ và Valletta FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 45 | 7 | 38 | 22 | B T T T T B |
2 | Swieqi United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 7 | 21 | 22 | T T T H T T |
3 | Hibernians (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 32 | 5 | 27 | 20 | T T T T H B |
4 | Mgarr (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 32 | 2 | 30 | 18 | H T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 31 | -11 | 10 | B B B H B T |
6 | Valletta FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B T B H T B |
7 | Lija Athletic (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 36 | -33 | 4 | T B B B B B |
8 | Martal Method (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: