Đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ, 22h30 ngày 15/2
Kết quả Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ
Đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ
Phong độ Valletta FC Nữ gần đây
Phong độ Martal Method Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ trước đây
-
24/01/2025Martal Method (W)0 - 1Valletta FC (W)0 - 0W
-
13/12/2024Martal Method (W)0 - 4Valletta FC (W)0 - 0W
-
28/09/2024Valletta FC (W)5 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
15/03/2024Martal Method (W)0 - 3Valletta FC (W)-W
-
17/02/2024Valletta FC (W)8 - 0Martal Method (W)-W
-
27/01/2024Martal Method (W)0 - 5Valletta FC (W)-W
-
18/11/2023Valletta FC (W)8 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
02/09/2023Valletta FC (W)9 - 0Martal Method (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC Nữ vs Martal Method Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Valletta FC Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valletta FC Nữ thắng
Bại: là số trận Valletta FC Nữ thua
Thắng: là số trận Valletta FC Nữ thắng
Bại: là số trận Valletta FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valletta FC Nữ và Martal Method Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 59 | 6 | 53 | 33 | B T T H T T |
2 | Birkirkara (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 58 | 10 | 48 | 32 | T B H T T T |
3 | Swieqi United (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 46 | 8 | 38 | 31 | T T T T T B |
4 | Mgarr (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 46 | 6 | 40 | 30 | T T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 32 | 45 | -13 | 16 | T T B B B T |
6 | Valletta FC (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 39 | -27 | 11 | B B B T B B |
7 | Lija Athletic (W) | 14 | 3 | 0 | 11 | 10 | 60 | -50 | 9 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 1 | 90 | -89 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: