Đối đầu Lija Athletic vs Marsa, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Lija Athletic vs Marsa
Đối đầu Lija Athletic vs Marsa
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Marsa gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Lija Athletic vs Marsa
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Marsa trước đây
-
28/10/2023Marsa3 - 0Lija Athletic1 - 0L
-
28/01/2023Lija Athletic0 - 1Marsa0 - 0L
-
04/11/2022Lija Athletic0 - 2Marsa0 - 1L
-
03/04/2019Lija Athletic4 - 1Marsa1 - 0W
-
25/11/2018Marsa0 - 3Lija Athletic0 - 1W
-
22/04/2017Marsa2 - 4Lija Athletic0 - 2W
-
18/12/2016Lija Athletic4 - 2Marsa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic vs Marsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Marsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Marsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Marsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lija Athletic (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic và Marsa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 1 | 15 | 15 | T T T T B T |
2 | Pieta Hotspurs | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T B T T T T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T H B T T |
4 | Zurrieq | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 | B T B T T T |
5 | Marsa | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T B T T H H |
6 | Swieqi United | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T T H B T H |
7 | Mgarr United FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B H T T H H |
8 | Sirens | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | B T H H T H |
9 | Gudja United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B T B H B |
10 | Fgura United | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B B |
11 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H T B B B |
12 | St. Andrews | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | T H B H B B |
13 | Zebbug Rangers | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 | H H H H B B |
14 | Lija Athletic | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B B B H T B |
15 | Santa Lucia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B B H T |
16 | Mtarfa | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: