Đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers, 21h30 ngày 20/4
Kết quả Lija Athletic vs Zebbug Rangers
Đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Lija Athletic vs Zebbug Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers trước đây
-
21/01/2024Zebbug Rangers1 - 1Lija Athletic1 - 0D
-
08/12/2019Lija Athletic4 - 2Zebbug Rangers0 - 0W
-
06/04/2019Zebbug Rangers1 - 2Lija Athletic1 - 2W
-
08/12/2018Lija Athletic1 - 0Zebbug Rangers1 - 0W
-
08/04/2017Lija Athletic3 - 1Zebbug Rangers2 - 0W
-
10/12/2016Zebbug Rangers2 - 1Lija Athletic0 - 1L
-
13/03/2016Lija Athletic1 - 4Zebbug Rangers0 - 2L
-
24/11/2015Zebbug Rangers0 - 2Lija Athletic0 - 0W
-
09/02/2014Zebbug Rangers3 - 3Lija Athletic1 - 2D
-
29/09/2013Lija Athletic2 - 3Zebbug Rangers0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Zebbug Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Lija Athletic (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic và Zebbug Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 13 | H B T B T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T B B T |
3 | Zebbug Rangers | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 10 | B H B T T T |
4 | Zejtun Corinthians | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T T H B H |
5 | Luqa St. Andrew's | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | T T B H B B |
6 | Fgura United | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B H H T H |
7 | St. Andrews | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H H T |
8 | Lija Athletic | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 7 | B B T H T B |
9 | Presteigne St Andrews | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
10 | Attard | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 6 | B T B T B B |
11 | Msida St. Joseph | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 20 | -16 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: