Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic, 22h30 ngày 08/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic

Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Malta 3 2 1 0
VĐQG Malta 3 1 0 2
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Malta 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) 3 0 0 3
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.CLija Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 14 11 2 1 28 4 24 35 H H T T T T
2 Marsa 14 8 4 2 25 12 13 28 H B T T H T
3 Swieqi United 15 8 4 3 23 18 5 28 T T H B T T
4 Tarxien Rainbows F.C 14 8 2 4 19 15 4 26 B T T T H T
5 Pieta Hotspurs 14 8 1 5 19 17 2 25 H T B B T T
6 Santa Lucia 15 8 1 6 24 25 -1 25 T T B B T T
7 Mgarr United FC 14 5 6 3 23 18 5 21 T H T H H B
8 Zurrieq 14 6 3 5 17 16 1 21 H H B B H T
9 Fgura United 14 5 3 6 15 13 2 18 H H B T T T
10 Gudja United 14 5 3 6 18 21 -3 18 H T B H B B
11 Sirens 14 4 5 5 24 24 0 17 B H B H B B
12 Zebbug Rangers 14 3 7 4 20 18 2 16 H H T B T B
13 Lija Athletic 14 3 3 8 15 25 -10 12 H B T T H B
14 St. Andrews 15 2 4 9 11 23 -12 10 B B B H B B
15 Senglea Athletic 15 2 3 10 13 27 -14 9 B B B T B B
16 Mtarfa 14 2 1 11 9 27 -18 7 H B B T B B

Cập nhật: