Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic, 22h30 ngày 08/2
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Lija Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic trước đây
-
11/02/2024Lija Athletic0 - 4Tarxien Rainbows F.C0 - 1W
-
30/09/2023Lija Athletic0 - 0Tarxien Rainbows F.C0 - 0D
-
27/08/2022Lija Athletic1 - 2Tarxien Rainbows F.C0 - 1W
-
04/02/2021Lija Athletic2 - 0Tarxien Rainbows F.C1 - 0L
-
10/03/2018Lija Athletic0 - 4Tarxien Rainbows F.C0 - 3W
-
04/11/2017Tarxien Rainbows F.C2 - 3Lija Athletic2 - 0L
-
08/08/2020Tarxien Rainbows F.C0 - 3Lija Athletic0 - 3L
-
20/01/2018Tarxien Rainbows F.C1 - 2Lija Athletic1 - 0L
-
18/01/2017Lija Athletic0 - 3Tarxien Rainbows F.C0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Malta | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.C và Lija Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Swieqi United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T H B T T |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
5 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H H T B T B |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |
Cập nhật: