Đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ, 01h30 ngày 19/10
Kết quả Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ
Đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ trước đây
-
23/08/2024Hibernians (W)2 - 0Swieqi United (W)0 - 0L
-
08/03/2024Swieqi United (W)6 - 2Hibernians (W)-W
-
10/02/2024Hibernians (W)1 - 3Swieqi United (W)-W
-
20/01/2024Swieqi United (W)1 - 0Hibernians (W)-W
-
08/12/2023Hibernians (W)0 - 0Swieqi United (W)0 - 0D
-
17/09/2023Swieqi United (W)1 - 2Hibernians (W)0 - 0L
-
19/04/2023Swieqi United (W)1 - 2Hibernians (W)-L
-
02/02/2023Hibernians (W)0 - 2Swieqi United (W)0 - 0W
-
23/11/2022Swieqi United (W)3 - 0Hibernians (W)0 - 0W
-
18/12/2019Swieqi United (W)10 - 0Hibernians (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Hibernians Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swieqi United Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Swieqi United Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United Nữ thắng
Bại: là số trận Swieqi United Nữ thua
Thắng: là số trận Swieqi United Nữ thắng
Bại: là số trận Swieqi United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi United Nữ và Hibernians Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 32 | 2 | 30 | 19 | H T T T T T |
2 | Birkirkara (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 27 | 4 | 23 | 16 | T T H B T T |
3 | Swieqi United (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 15 | T B T T T T |
4 | Mgarr (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 23 | 2 | 21 | 12 | H H H T T B |
5 | San Gwann FC (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 26 | -15 | 7 | T T B B B H |
6 | Valletta FC (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B H B T B H |
7 | Lija Athletic (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 22 | -19 | 4 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 51 | -51 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: