Đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC, 00h00 ngày 08/11
Kết quả Marsaxlokk FC vs Hibernians FC
Đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
Phong độ Hibernians FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Marsaxlokk FC vs Hibernians FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC trước đây
-
27/04/2024Hibernians FC0 - 2Marsaxlokk FC0 - 0W
-
07/01/2024Marsaxlokk FC1 - 1Hibernians FC1 - 0D
-
11/03/2023Hibernians FC1 - 3Marsaxlokk FC0 - 2W
-
30/10/2022Marsaxlokk FC1 - 1Hibernians FC0 - 0D
-
26/11/2011Marsaxlokk FC0 - 2Hibernians FC0 - 2L
-
26/08/2011Hibernians FC2 - 1Marsaxlokk FC2 - 1L
-
08/01/2011Hibernians FC2 - 2Marsaxlokk FC0 - 1D
-
17/10/2010Marsaxlokk FC2 - 2Hibernians FC2 - 2D
-
26/04/2009Hibernians FC2 - 2Marsaxlokk FC0 - 1D
-
26/02/2023Hibernians FC0 - 1Marsaxlokk FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsaxlokk FC vs Hibernians FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsaxlokk FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Marsaxlokk FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marsaxlokk FC thắng
Bại: là số trận Marsaxlokk FC thua
Thắng: là số trận Marsaxlokk FC thắng
Bại: là số trận Marsaxlokk FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marsaxlokk FC và Hibernians FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 28 | T T T T T T |
2 | Floriana F.C. | 10 | 5 | 5 | 0 | 18 | 7 | 11 | 20 | H T T H T H |
3 | Hibernians FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 20 | H T T B T T |
4 | Sliema Wanderers FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 19 | H H B T T H |
5 | Mosta FC | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B B T T T |
6 | Gzira United | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | H B B H B T |
7 | Hamrun Spartans | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 11 | H T B B B B |
8 | Marsaxlokk FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T H H T |
9 | Melita FC Saint Julian | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H H T B B |
10 | Balzan FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 8 | H B T B B B |
11 | Naxxar Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H H H B |
12 | St. Patrick FC | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 4 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: