Đối đầu Swieqi United vs Fgura United, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Swieqi United vs Fgura United
Đối đầu Swieqi United vs Fgura United
Phong độ Swieqi United gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Swieqi United vs Fgura United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swieqi United vs Fgura United trước đây
-
27/04/2024Fgura United1 - 1Swieqi United0 - 1D
-
20/01/2024Fgura United1 - 3Swieqi United1 - 0W
-
21/01/2023Swieqi United2 - 2Fgura United1 - 0D
-
02/10/2022Swieqi United1 - 1Fgura United1 - 0D
-
17/01/2022Fgura United0 - 0Swieqi United0 - 0D
-
12/09/2021Swieqi United1 - 0Fgura United0 - 0W
-
20/12/2020Swieqi United3 - 1Fgura United1 - 1W
-
13/12/2019Swieqi United3 - 2Fgura United2 - 1W
-
18/11/2022Swieqi United3 - 0Fgura United3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United vs Fgura United
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Fgura United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Fgura United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 8 | 4 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Fgura United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swieqi United (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Swieqi United (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United thắng
Bại: là số trận Swieqi United thua
Thắng: là số trận Swieqi United thắng
Bại: là số trận Swieqi United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi United và Fgura United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
3 | Swieqi United | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
4 | Mgarr United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B H T T |
5 | Marsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
6 | Pieta Hotspurs | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Gudja United | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
8 | Senglea Athletic | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
9 | St. Andrews | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Sirens | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H |
11 | Zebbug Rangers | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | Zurrieq | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
13 | Fgura United | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
14 | Mtarfa | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
15 | Santa Lucia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
16 | Lija Athletic | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
Cập nhật: