Đối đầu Birkirkara FC vs Sirens, 21h15 ngày 28/4
Kết quả Birkirkara FC vs Sirens
Đối đầu Birkirkara FC vs Sirens
Phong độ Birkirkara FC gần đây
Phong độ Sirens gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Birkirkara FC vs Sirens
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 21:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Sirens trước đây
-
07/02/2024Birkirkara FC0 - 0Sirens0 - 0D
-
07/01/2024Sirens1 - 2Birkirkara FC0 - 1W
-
17/12/2022Sirens1 - 0Birkirkara FC1 - 0L
-
19/08/2022Birkirkara FC2 - 0Sirens0 - 0W
-
14/02/2022Birkirkara FC1 - 1Sirens1 - 1D
-
25/10/2021Sirens3 - 2Birkirkara FC0 - 2L
-
05/01/2021Sirens2 - 4Birkirkara FC2 - 2W
-
13/12/2019Birkirkara FC2 - 0Sirens2 - 0W
-
30/07/2022Sirens2 - 1Birkirkara FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara FC vs Sirens
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Sirens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Sirens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Malta | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Sirens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Birkirkara FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara FC thắng
Bại: là số trận Birkirkara FC thua
Thắng: là số trận Birkirkara FC thắng
Bại: là số trận Birkirkara FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara FC và Sirens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 15 | 45 | 61 | T B T T T T |
2 | Floriana F.C. | 25 | 18 | 3 | 4 | 52 | 16 | 36 | 57 | T T T T B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 25 | 13 | 8 | 4 | 31 | 12 | 19 | 47 | T B H H H T |
4 | Marsaxlokk FC | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 43 | H T H T T T |
5 | Hibernians FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | T T H H B B |
6 | Birkirkara FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 23 | 1 | 34 | H H B B T H |
7 | Naxxar Lions | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 32 | T H T T B H |
8 | Gzira United | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 30 | 4 | 30 | B H T H B H |
9 | Balzan FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 28 | -3 | 30 | H H T T H B |
10 | Mosta FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 17 | 32 | -15 | 27 | T B B H B T |
11 | Santa Lucia | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 38 | -17 | 26 | H B T H B B |
12 | Valletta FC | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 25 | -4 | 24 | H H B B H T |
13 | Sirens | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 45 | -30 | 15 | H B B B T T |
14 | Gudja United | 25 | 0 | 6 | 19 | 12 | 62 | -50 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: