Đối đầu Valletta FC vs Balzan FC, 21h15 ngày 21/4
Kết quả Valletta FC vs Balzan FC
Đối đầu Valletta FC vs Balzan FC
Phong độ Valletta FC gần đây
Phong độ Balzan FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Valletta FC vs Balzan FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valletta FC vs Balzan FC trước đây
-
16/12/2023Balzan FC0 - 0Valletta FC0 - 0D
-
11/03/2023Valletta FC0 - 0Balzan FC0 - 0D
-
29/10/2022Balzan FC1 - 3Valletta FC1 - 1W
-
23/04/2022Balzan FC1 - 1Valletta FC0 - 0D
-
20/12/2021Balzan FC2 - 1Valletta FC1 - 0L
-
22/08/2021Valletta FC1 - 0Balzan FC1 - 0W
-
23/01/2021Valletta FC1 - 0Balzan FC1 - 0W
-
27/09/2020Balzan FC0 - 1Valletta FC0 - 1W
-
08/02/2020Valletta FC3 - 1Balzan FC1 - 1W
-
21/12/2019Valletta FC2 - 1Balzan FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Valletta FC vs Balzan FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Balzan FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Balzan FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 5 | 3 | 1 |
Siêu Cúp Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Balzan FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Valletta FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valletta FC thắng
Bại: là số trận Valletta FC thua
Thắng: là số trận Valletta FC thắng
Bại: là số trận Valletta FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valletta FC và Balzan FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 24 | 18 | 4 | 2 | 55 | 15 | 40 | 58 | H T B T T T |
2 | Floriana F.C. | 24 | 18 | 3 | 3 | 52 | 11 | 41 | 57 | T T T T T B |
3 | Sliema Wanderers FC | 24 | 12 | 8 | 4 | 25 | 12 | 13 | 44 | T T B H H H |
4 | Marsaxlokk FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B H T H T T |
5 | Hibernians FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 34 | H B T T H H |
6 | Birkirkara FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 23 | 1 | 34 | H H B B T H |
7 | Naxxar Lions | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 32 | T H T T B H |
8 | Gzira United | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 30 | 4 | 30 | B H T H B H |
9 | Balzan FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 27 | -2 | 30 | H H H T T H |
10 | Santa Lucia | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 38 | -17 | 26 | H B T H B B |
11 | Mosta FC | 23 | 5 | 9 | 9 | 14 | 31 | -17 | 24 | B T B B H B |
12 | Valletta FC | 23 | 4 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 21 | B H H B B H |
13 | Sirens | 23 | 2 | 6 | 15 | 13 | 45 | -32 | 12 | B H B B B T |
14 | Gudja United | 23 | 0 | 6 | 17 | 12 | 54 | -42 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: