Kết quả Sirens vs Mgarr United FC, 20h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Sirens 44Mgarr United FC 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.30X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sirens vs Mgarr United FC
-
Sân vận động: Sirens Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 12
-
Sirens vs Mgarr United FC: Diễn biến chính
-
5'0-1Luka Mijic
-
13'Grech Z.0-1
-
24'0-1Thomas Howland
-
25'Mark Fenech1-1
-
34'Andrea Cassar1-1
-
40'1-2Kyle Frendo
-
45'1-3Luka Mijic
-
47'1-3Borg A.
-
68'Thiago Nonato Peixoto2-3
-
76'2-3Christian Ebisindor
-
77'Thiago Nonato Peixoto3-3
-
79'Mark Fenech4-3
-
85'4-4Christian Ebisindor
-
88'Gilberto Carrara Martins Leite4-4
-
90'4-4McKay L.
-
90'4-4Kyle Frendo
-
90'Mark Fenech4-4
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Sirens vs Mgarr United FC: Số liệu thống kê
-
SirensMgarr United FC
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
85Pha tấn công119
-
-
73Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T H B T T H |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | B B T T T H |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Pieta Hotspurs | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | B H T B B T |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Zurrieq | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B H H B B H |
9 | Gudja United | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | T H T B H B |
10 | Sirens | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 17 | T B H B H B |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 10 | T H B B B H |
15 | Senglea Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 21 | -10 | 9 | B H B B B T |
16 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |