Kết quả Senglea Athletic vs Mtarfa, 22h30 ngày 16/02
Kết quả Senglea Athletic vs Mtarfa
Đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Phong độ Mtarfa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Senglea Athletic vs Mtarfa
-
Sân vận động: Grawnd Nazzjonali Ta Qali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 16
-
Senglea Athletic vs Mtarfa: Diễn biến chính
-
20'0-0Cain Cutajar
-
30'Jeffries Rudy Cassar1-0
-
31'1-0Kieran Paul Fenech
-
40'Cameron Dalli(OW)2-0
-
51'2-1
Matheus Da Silva
-
56'Steven Meilak2-1
-
67'Alexander Cini2-1
-
68'2-2
Jamiu Hassan
-
69'2-2Ayrton Senna Azzopardi
-
90'Tyrone Fenech2-2
-
90'Benjamin Tweneboa3-2
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Senglea Athletic vs Mtarfa: Số liệu thống kê
-
Senglea AthleticMtarfa
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
88Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |