Kết quả Santa Lucia vs Zurrieq, 22h30 ngày 15/02
Kết quả Santa Lucia vs Zurrieq
Đối đầu Santa Lucia vs Zurrieq
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Zurrieq gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.15X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Lucia vs Zurrieq
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 16
-
Santa Lucia vs Zurrieq: Diễn biến chính
-
12'Emmanuel Asante1-0
-
27'Emmanuel Asante2-0
-
29'2-1
Sulahmana Mamadu Bah
-
45'2-2
Brite Anayochi Ihuomah
-
49'Emmanuel Asante3-2
-
56'3-3
Sulahmana Mamadu Bah
-
62'3-4
Tenebe Precious Linus
-
81'3-5
Sulahmana Mamadu Bah
-
88'3-6
Sulahmana Mamadu Bah
-
90'3-6Emerson Camilleri
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Santa Lucia vs Zurrieq: Số liệu thống kê
-
Santa LuciaZurrieq
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
110Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |