Kết quả Pieta Hotspurs vs Gudja United, 22h30 ngày 26/01
Kết quả Pieta Hotspurs vs Gudja United
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Gudja United
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Gudja United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.70X
4.102
3.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pieta Hotspurs vs Gudja United
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 13
-
Pieta Hotspurs vs Gudja United: Diễn biến chính
-
21'0-0Willian
-
24'Jeremy Micallef0-0
-
31'Emmanuel Bio1-0
-
76'Hidesato Ueda2-0
-
82'Zean Leonardi3-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Pieta Hotspurs vs Gudja United: Số liệu thống kê
-
Pieta HotspursGudja United
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
81Pha tấn công88
-
-
62Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |