Kết quả Mgarr United FC vs Marsa, 20h00 ngày 15/02
Kết quả Mgarr United FC vs Marsa
Đối đầu Mgarr United FC vs Marsa
Phong độ Mgarr United FC gần đây
Phong độ Marsa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.70X
3.302
1.85Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mgarr United FC vs Marsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 16
-
Mgarr United FC vs Marsa: Diễn biến chính
-
13'0-0Jake Engerer
-
14'Kyle Azzopardi0-0
-
28'0-1
Lydon Micallef
-
58'0-1Ryan Caruana
-
62'Christian Ebisindor1-1
-
75'Jonathan Debono1-1
-
90'Luka Mijic1-1
-
90'1-1Lydon Micallef
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mgarr United FC vs Marsa: Số liệu thống kê
-
Mgarr United FCMarsa
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
132Pha tấn công112
-
-
82Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |