Kết quả Lija Athletic vs Fgura United, 22h30 ngày 01/02
Kết quả Lija Athletic vs Fgura United
Đối đầu Lija Athletic vs Fgura United
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 2.25
0.75U 2.25
0.891
3.00X
3.202
2.15Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.25O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lija Athletic vs Fgura United
-
Sân vận động: Lija Football Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 14
-
Lija Athletic vs Fgura United: Diễn biến chính
-
19'0-1
Timilehin Akande
-
29'0-1Marshall A. N.
-
42'0-1Marshall A. N.
-
73'Leon Muscat0-1
-
90'Iury0-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Lija Athletic vs Fgura United: Số liệu thống kê
-
Lija AthleticFgura United
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
88Pha tấn công103
-
-
58Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |