Kết quả Fgura United vs St. Andrews, 20h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fgura United vs St. Andrews
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 16
-
Fgura United vs St. Andrews: Diễn biến chính
-
6'Yenz Cini0-0
-
16'Matthias Scerri0-0
-
52'0-1
Mattia Galliano
-
58'0-1Marcelo Mariano Dias
-
76'0-1Ricardo Correa
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Fgura United vs St. Andrews: Số liệu thống kê
-
Fgura UnitedSt. Andrews
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
79Pha tấn công83
-
-
36Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |