Kết quả Sirens vs Mgarr United FC, 20h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 12

  • Sirens vs Mgarr United FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Luka Mijic
  • 13'
    Grech Z.
    0-1
  • 24'
    0-1
    Thomas Howland
  • 25'
    Mark Fenech goal 
    1-1
  • 34'
    Andrea Cassar
    1-1
  • 40'
    1-2
    goal Kyle Frendo
  • 45'
    1-3
    goal Luka Mijic
  • 47'
    1-3
    Borg A.
  • 68'
    Thiago Nonato Peixoto goal 
    2-3
  • 76'
    2-3
    Christian Ebisindor
  • 77'
    Thiago Nonato Peixoto goal 
    3-3
  • 79'
    Mark Fenech goal 
    4-3
  • 85'
    4-4
    goal Christian Ebisindor
  • 88'
    Gilberto Carrara Martins Leite
    4-4
  • 90'
    4-4
    McKay L.
  • 90'
    4-4
    Kyle Frendo
  • 90'
    Mark Fenech
    4-4
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Sirens vs Mgarr United FC: Số liệu thống kê

  • Sirens
    Mgarr United FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gudja United 1 0 1 0 1 1 0 22 H
2 Fgura United 1 0 0 1 0 1 -1 21 B
3 Sirens 1 1 0 0 2 1 1 20 T
4 Zebbug Rangers 1 0 1 0 1 1 0 18 H
5 St. Andrews 1 1 0 0 1 0 1 13 T
6 Senglea Athletic 1 1 0 0 3 2 1 12 T
7 Lija Athletic 1 0 0 1 1 2 -1 12 B
8 Mtarfa 1 0 0 1 2 3 -1 7 B