Kết quả Santa Lucia vs Gudja United, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 5

  • Santa Lucia vs Gudja United: Diễn biến chính

  • 30'
    Bahri Hanan
    0-0
  • 45'
    Ibrahim Salis
    0-0
  • 58'
    0-0
    Nicholas Gauci
  • 68'
    Jamie Nicholl
    0-0
  • 75'
    0-0
    Jamie Cutajar
  • 85'
    Sebastian Agius
    0-0
  • 87'
    Dylan Mangion
    0-0
  • 90'
    0-0
    Jeremy Delmar
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Santa Lucia vs Gudja United: Số liệu thống kê

  • Santa Lucia
    Gudja United
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 14 11 2 1 28 4 24 35 H H T T T T
2 Marsa 14 8 4 2 25 12 13 28 H B T T H T
3 Tarxien Rainbows F.C 14 8 2 4 19 15 4 26 B T T T H T
4 Swieqi United 14 7 4 3 19 15 4 25 H T T H B T
5 Pieta Hotspurs 14 8 1 5 19 17 2 25 H T B B T T
6 Santa Lucia 14 7 1 6 21 24 -3 22 T T T B B T
7 Mgarr United FC 14 5 6 3 23 18 5 21 T H T H H B
8 Zurrieq 14 6 3 5 17 16 1 21 H H B B H T
9 Fgura United 14 5 3 6 15 13 2 18 H H B T T T
10 Gudja United 14 5 3 6 18 21 -3 18 H T B H B B
11 Sirens 14 4 5 5 24 24 0 17 B H B H B B
12 Zebbug Rangers 14 3 7 4 20 18 2 16 H H T B T B
13 Lija Athletic 14 3 3 8 15 25 -10 12 H B T T H B
14 St. Andrews 14 2 4 8 8 19 -11 10 H B B B H B
15 Senglea Athletic 14 2 3 9 12 24 -12 9 H B B B T B
16 Mtarfa 14 2 1 11 9 27 -18 7 H B B T B B