Kết quả Lija Athletic vs Marsa, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Lija Athletic vs Marsa
Đối đầu Lija Athletic vs Marsa
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Marsa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Lija Athletic 51Marsa 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 2.75
0.86U 2.75
0.751
5.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lija Athletic vs Marsa
-
Sân vận động: Lija Football Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 7
-
Lija Athletic vs Marsa: Diễn biến chính
-
5'0-1Lydon Micallef
-
9'Sheldon Briffa0-1
-
17'0-2Renold Winchester(OW)
-
24'Renold Winchester0-2
-
29'Muscat L.0-2
-
31'0-2Dylan Agius
-
35'0-3Robinho
-
55'Erjon Beu1-3
-
61'Bradley Sciberras1-3
-
67'1-3Russell Fenech
-
86'Alessio Azzopardi1-3
-
86'1-3Lydon Micallef
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Lija Athletic vs Marsa: Số liệu thống kê
-
Lija AthleticMarsa
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
11Pha tấn công16
-
-
1Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Swieqi United | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T H B T |
5 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
6 | Santa Lucia | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 | T T T B B T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H H T B T B |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |