Kết quả Hamrun Spartans vs Birkirkara FC, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Hamrun Spartans vs Birkirkara FC
Đối đầu Hamrun Spartans vs Birkirkara FC
Phong độ Hamrun Spartans gần đây
Phong độ Birkirkara FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.75O 2.25
0.99U 2.25
0.751
2.38X
3.202
2.63Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.70O 0.75
0.72U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamrun Spartans vs Birkirkara FC
-
Sân vận động: Victor Tedesco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 4
-
Hamrun Spartans vs Birkirkara FC: Diễn biến chính
-
31'0-0Alexander Satariano
-
36'Elionay Freitas da Silva0-0
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Hamrun Spartans vs Birkirkara FC: Số liệu thống kê
-
Hamrun SpartansBirkirkara FC
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
3Cứu thua2
-
-
66Pha tấn công56
-
-
31Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | B T T H T B |
2 | Floriana F.C. | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H T H T B H |
3 | Marsaxlokk FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 19 | B T T H B T |
4 | Mosta FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T B H T T T |
5 | Sliema Wanderers FC | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 13 | 5 | 18 | B B B T T T |
6 | Hibernians FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B T H H |
7 | St. Patrick FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 12 | 3 | 14 | T B H H T B |
8 | Hamrun Spartans | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B B B |
9 | Gzira United | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 12 | T B T B B H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B H B H H |
11 | Melita FC Saint Julian | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 10 | T B H H B B |
12 | Naxxar Lions | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | B T T H B T |