Kết quả Perak vs Sabah, 16h00 ngày 19/10
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202416:00
-
Perak 22Sabah 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.96O 2.75
0.88U 2.75
0.901
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.05-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perak vs Sabah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 13
-
Perak vs Sabah: Diễn biến chính
-
30'Luciano Guaycochea1-0
-
39'1-1Ko Gwang Min
-
44'1-2Stuart Wilkin
-
46'1-2Muhammad Jafri Firdaus Chew
Kumaahran Sathasivam -
49'Clayton Silveira da Silva2-2
-
58'2-2Saddil Ramdani
-
61'Tommy Mawat2-2
-
71'Muhammad Firdaus Saiyadi
Wan Zack Haikal2-2 -
72'2-2Rawilson Batuil
Ko Gwang Min -
72'2-2Gary Steven
Telmo Ferreira Castanheira -
76'Adilet Kanybekov
Milunovic Luka2-2 -
76'Tae-min Lee
Nur Azfar Fikri Azhar2-2 -
79'Sunday Kolawole Afolabi2-2
-
83'2-3Joao Pedro
-
85'2-3Farhan Roslan
Saddil Ramdani -
88'2-4Miguel Angel Garrido Cifuentes
-
90'2-4Azhad Harraz
Joao Pedro
-
Perak vs Sabah: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
5 Luciano Guaycochea40 Aiman Yusni2 Sunday Kolawole Afolabi3 Tommy Mawat8 Shivan Pillay6 Nur Azfar Fikri Azhar30 Milunovic Luka15 Jesper Nyholm20 Haziq Nadzli11 Wan Zack Haikal7 Clayton Silveira da SilvaGabriel Peres 4Daniel Ting 5Saddil Ramdani 67Ko Gwang Min 27Joao Pedro 9Stuart Wilkin 22Damien Lim 31Telmo Ferreira Castanheira 10Kumaahran Sathasivam 12Dominic Tan 33Miguel Angel Garrido Cifuentes 7
- Đội hình dự bị
-
12Afif Asyraf32Muhammad Azmi31Hafizy Daniel22Ramadhan Hamid16Muhammad Fadhil34Akmal Hazim Ismail17Adilet Kanybekov10Tae-min Lee14Muhammad Firdaus SaiyadiRawilson Batuil 3Dinesh Rajasingam 13Irfan Fazail 77Muhammad Jafri Firdaus Chew 11Azhad Harraz 50Mohammad Ramzi Mustakim 1Farhan Roslan 8Haris Stamboulidis 18Gary Steven 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Perak vs Sabah: Số liệu thống kê
-
PerakSabah
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
68Pha tấn công54
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation