Kết quả Pahang vs Sabah, 20h00 ngày 09/08
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202420:00
-
Pahang 42Sabah 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.83O 2.75
0.78U 2.75
0.941
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0
0.92-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pahang vs Sabah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 8
-
Pahang vs Sabah: Diễn biến chính
-
6'Kpah Sherman1-0
-
18'1-1Muhammad Jafri Firdaus Chew
-
26'1-2Farhan Roslan
-
35'1-3Daniel Ting
-
38'1-3Gary Steven
-
44'1-3Irfan Fazail
Gary Steven -
46'Baqiuddin Shamsudin
Syazwan Andik1-3 -
48'Kpah Sherman2-3
-
68'Kpah Sherman2-3
-
70'2-3Danial Haqim Deraman
Tae-su Park -
71'Manuel Hidalgo2-3
-
76'2-3Sahrizan Saidin
Farhan Roslan -
78'Sergio Aguero2-3
-
86'Ibrahim Manusi
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih2-3 -
86'David Rowley
Kpah Sherman2-3 -
88'Saravanan Tirumurugan
Sergio Aguero2-3 -
90'Mohd Fadhli Mohd Shas
Azwan Aripin2-3 -
90'2-3Telmo Ferreira Castanheira
-
90'2-3Danial Haqim Deraman
-
90'Azwan Aripin2-3
-
Pahang vs Sabah: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
3 Adam Nor Azlin1 Zarif Irfan23 Azwan Aripin9 Kpah Sherman29 Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham6 Syazwan Andik16 Sergio Aguero20 Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih88 Manuel Hidalgo15 Stefano Brundo5 Aleksandar CvetkovicMuhammad Jafri Firdaus Chew 11Telmo Ferreira Castanheira 10Gary Steven 20Dominic Tan 33Tae-su Park 6Haris Stamboulidis 18Khairul Fahmi bin Che Mat 19Ko Gwang Min 27Darren Yee Deng Lok 28Farhan Roslan 8Daniel Ting 5
- Đội hình dự bị
-
4Asnan Ahmad13Ashar Al Aafiz18Azfar Arif33Mohammad Saiful Jamaluddin30Ibrahim Manusi55David Rowley26Saravanan Tirumurugan12Baqiuddin Shamsudin27Mohd Fadhli Mohd ShasDanial Haqim Deraman 21Dinesh Rajasingam 13Irfan Fazail 77Harith Naem Jaineh 72Kumaahran Sathasivam 12Mohammad Ramzi Mustakim 1Hamran Peter 17Sahrizan Saidin 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Pahang vs Sabah: Số liệu thống kê
-
PahangSabah
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
155Pha tấn công87
-
-
91Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 13 | 12 | 1 | 0 | 48 | 6 | 42 | 37 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 17 | T T T B H H |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation