Kết quả Pahang vs PDRM, 20h00 ngày 15/09
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202420:00
-
Pahang 25PDRM 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.99O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pahang vs PDRM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 10
-
Pahang vs PDRM: Diễn biến chính
-
17'Kpah Sherman1-0
-
25'Stefano Brundo2-0
-
27'Manuel Hidalgo3-0
-
32'3-0Chidi Osuchukwu
Aremu Timothy -
32'3-0Tian Keat See
Nor Hakeem Hamidun -
33'3-0Zazrir Naim
-
34'Stefano Brundo4-0
-
36'4-0Amir Saiful
-
43'Baqiuddin Shamsudin
Stefano Brundo4-0 -
47'Kpah Sherman5-0
-
51'5-0Zuhair Aizat
Shahrel Fikri Fauzi -
51'5-0Izaaq Izhan Yuswardi
Zazrir Naim -
51'5-0Alif Naquiddin
Amir Saiful -
61'Mykola Agapov
Syazwan Andik5-0 -
73'5-1Bruno Suzuki
-
75'David Rowley
Kpah Sherman5-1 -
75'Ibrahim Manusi
Mohammad Saiful Jamaluddin5-1 -
75'Saravanan Tirumurugan
Manuel Hidalgo5-1 -
80'Zarif Irfan5-1
-
90'Ibrahim Manusi5-1
-
Pahang vs PDRM: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
5 Aleksandar Cvetkovic33 Mohammad Saiful Jamaluddin15 Stefano Brundo88 Manuel Hidalgo20 Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih1 Zarif Irfan23 Azwan Aripin27 Mohd Fadhli Mohd Shas6 Syazwan Andik29 Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham9 Kpah ShermanIfedayo Olusegun 12Faith Friday Obilor 5Nor Hakeem Hamidun 46Bruno Suzuki 9Amir Saiful 19Aremu Timothy 30Shahrel Fikri Fauzi 10Zazrir Naim 21Fadi Mahmoud Awad 77Badrul Fadzli 13Kyaw Min Oo 6
- Đội hình dự bị
-
11Mykola Agapov4Asnan Ahmad3Adam Nor Azlin30Ibrahim Manusi55David Rowley25Syazmin Rozaimi26Saravanan Tirumurugan12Baqiuddin Shamsudin44Hasnul Zaim ZafriZuhair Aizat 8Eizrul Ashraf 34Fakhrul Azmin 89Shafizi Iqmal Khirudin 55Alif Naquiddin 26Chidi Osuchukwu 23Tian Keat See 1Amirul Waie Yaacob 17Izaaq Izhan Yuswardi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Pahang vs PDRM: Số liệu thống kê
-
PahangPDRM
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
76Pha tấn công118
-
-
20Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation