Kết quả Penang vs Kuching FA, 20h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.02O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.45X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Penang vs Kuching FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024-2025 » vòng 21
-
Penang vs Kuching FA: Diễn biến chính
-
4'0-0Nik Akif Goal Disallowed
-
46'0-0Nur Shamie Iszuan
Amir Amri Salleh -
51'Azmeer Aris
Muhammad Akid bin Mohd Zamri0-0 -
71'Neto0-0
-
74'0-1
Jordan Mintah
-
78'Izzat Zikri Iziruddin
Neto0-1 -
83'0-1Alif Hassan
Jordan Mintah -
85'Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Azmeer Aris0-1 -
86'Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal1-1
-
87'1-1Kipre Tchetche
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman -
87'Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal1-1
-
89'1-1Rodney Celvin
-
90'1-1Jimmy Raymond
-
90'1-1Ahmad Hazwan Bakri
Rodney Celvin
-
Penang vs Kuching FA: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
33 Nik Akif14 Syamer Kutty Abba10 Neto15 Fairuz Zakaria23 Sikh Izhan Nazrel7 Dylan Wenzel-Halls98 Muhammad Akid bin Mohd Zamri17 Rafael Vitor Santos de Freitas46 Adib Raop4 Richmond Ankrah9 Rodrigo Da Silva DiasPetrus Shitembi 10Yuki Tanigawa 77Jimmy Raymond 2James Okwuosa 35Arif Fadzilah 6Rodney Celvin 3Wan Azraie 38Muhammad Ramadhan Saifullah Usman 37Moses Atede 25Amir Amri Salleh 14Jordan Mintah 28
- Đội hình dự bị
-
99Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal37Azmeer Aris11Mohamed Amer bin Azahar20Mohammad Rahmat bin Makasuf32Aqil Irfanuddin80Izzat Zikri Iziruddin71Ahmad Haziq Kutty Abba1Haziq Mukriz26Namathevan ArunasalamFilemon Anyie 27Diego Baggio 50Ahmad Hazwan Bakri 33Alif Hassan 44Nur Shamie Iszuan 11Arham Khussyairi 19Kipre Tchetche 7Shaiful Wazizi 20Zahrul Zulkeflee 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Penang vs Kuching FA: Số liệu thống kê
-
PenangKuching FA
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
73Pha tấn công71
-
-
26Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Malaysia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 19 | 18 | 1 | 0 | 68 | 7 | 61 | 55 | T T T T T T |
2 | Selangor | 19 | 13 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 42 | T T T T H T |
3 | Sabah | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 28 | 8 | 33 | T T T B T H |
4 | Terengganu | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | H T T B T B |
5 | Perak | 19 | 6 | 5 | 8 | 33 | 32 | 1 | 23 | B H B H T H |
6 | Kuching FA | 17 | 5 | 8 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T B T H H |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 21 | B B T B H T |
8 | PDRM | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 27 | -7 | 21 | H H B T B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B B H T T |
11 | Pahang | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | H B B H B H |
12 | Negeri Sembilan | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B T B B |
13 | Kelantan United | 19 | 2 | 1 | 16 | 13 | 56 | -43 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2