Đối đầu Perak vs Terengganu, 16h00 ngày 26/10
Kết quả Perak vs Terengganu
Đối đầu Perak vs Terengganu
Phong độ Perak gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Perak vs Terengganu
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perak vs Terengganu trước đây
-
14/06/2024Terengganu2 - 1Perak2 - 1L
-
11/05/2024Terengganu3 - 1Perak1 - 0L
-
17/12/2023Terengganu3 - 0Perak2 - 0L
-
03/06/2023Perak0 - 3Terengganu0 - 2L
-
24/07/2021Terengganu5 - 0Perak3 - 0L
-
14/03/2021Perak0 - 2Terengganu0 - 1L
-
29/02/2020Terengganu1 - 3Perak1 - 1W
-
18/06/2019Perak3 - 1Terengganu1 - 0W
-
03/11/2021Terengganu4 - 0Perak3 - 0L
-
30/10/2021Perak1 - 4Terengganu1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Perak vs Terengganu
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Terengganu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Terengganu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Malaysia | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Terengganu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perak (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Perak (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perak và Terengganu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 6 | 35 | 31 | T H T T T T |
2 | Selangor | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 26 | H T T T T H |
3 | Terengganu | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | T H H B H B |
4 | Sabah | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B H B T |
5 | PDRM | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | T T B T H H |
6 | Perak | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | T B T T T B |
7 | Kuching FA | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 17 | -2 | 15 | T H T B B H |
8 | Kuala Lumpur City F.C. | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | 14 | B B T B T T |
9 | Pahang | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T H B T |
10 | Kedah | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 12 | H B H B H T |
11 | Penang | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 20 | -7 | 11 | T H B H B B |
12 | Negeri Sembilan | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B H B H |
13 | Kelantan United | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 30 | -21 | 6 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: