Đối đầu Terengganu vs PDRM, 20h00 ngày 04/10
Kết quả Terengganu vs PDRM
Nhận định, Soi kèo Terengganu vs PDRM FA, 20h00 ngày 4/10
Đối đầu Terengganu vs PDRM
Phong độ Terengganu gần đây
Phong độ PDRM gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Terengganu vs PDRM
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terengganu vs PDRM trước đây
-
02/04/2024PDRM1 - 6Terengganu0 - 4W
-
23/01/2019PDRM1 - 3Terengganu1 - 2W
-
23/01/2016PDRM0 - 2Terengganu0 - 2W
-
16/07/2023PDRM0 - 0Terengganu0 - 0D
-
11/03/2023Terengganu1 - 0PDRM0 - 0W
-
25/09/2020Terengganu4 - 0PDRM3 - 0W
-
27/07/2016Terengganu0 - 2PDRM0 - 0L
-
10/04/2016PDRM3 - 1Terengganu1 - 1L
-
26/09/2017PDRM0 - 3Terengganu0 - 2W
-
27/01/2017PDRM0 - 1Terengganu0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Terengganu vs PDRM
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs PDRM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs PDRM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Malaysia | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 2 Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs PDRM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Terengganu (sân khách) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terengganu và PDRM trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 25 | T H T T T T |
3 | Kuala Lumpur City F.C. | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | T B B T B T |
4 | Terengganu | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | B T T H H B |
5 | Perak | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | B T B T T T |
6 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
7 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
8 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B H T H B |
11 | Penang | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H B H B |
12 | Kelantan United | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 27 | -19 | 6 | B B B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: