Đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor, 20h00 ngày 14/8
Kết quả Negeri Sembilan vs Selangor
Đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
Phong độ Selangor gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Negeri Sembilan vs Selangor
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/8/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor trước đây
-
27/05/2023Negeri Sembilan1 - 3Selangor1 - 1L
-
04/04/2023Selangor2 - 1Negeri Sembilan0 - 1L
-
31/07/2022Selangor2 - 3Negeri Sembilan2 - 0W
-
05/04/2022Negeri Sembilan2 - 2Selangor0 - 1D
-
18/07/2018Negeri Sembilan3 - 1Selangor2 - 1W
-
28/04/2018Selangor2 - 1Negeri Sembilan1 - 0L
-
12/11/2022Negeri Sembilan2 - 2Selangor2 - 2D
-
06/11/2022Selangor2 - 0Negeri Sembilan0 - 0L
-
21/06/2017Negeri Sembilan0 - 0Selangor0 - 0D
-
17/06/2017Negeri Sembilan5 - 3Selangor4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor
- Thống kê lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Malaysia | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Selangor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Negeri Sembilan (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Negeri Sembilan (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Negeri Sembilan thắng
Bại: là số trận Negeri Sembilan thua
Thắng: là số trận Negeri Sembilan thắng
Bại: là số trận Negeri Sembilan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Negeri Sembilan và Selangor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 86 | 7 | 79 | 64 | T T T T H T |
2 | Selangor | 23 | 17 | 1 | 5 | 64 | 21 | 43 | 52 | T B T T T T |
3 | Kedah | 22 | 15 | 2 | 5 | 43 | 25 | 18 | 47 | T T T T H T |
4 | Pahang | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 43 | T B T B T T |
5 | Sabah | 22 | 13 | 3 | 6 | 50 | 33 | 17 | 42 | T B T B T T |
6 | Terengganu | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 27 | 12 | 35 | H H T T T B |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 35 | 3 | 31 | H T B B T B |
8 | PDRM | 21 | 9 | 3 | 9 | 23 | 28 | -5 | 30 | B H H T B H |
9 | Negeri Sembilan | 22 | 4 | 9 | 9 | 26 | 42 | -16 | 21 | H H B B B B |
10 | Penang | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B B B B B B |
11 | Perak | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 47 | -30 | 19 | T B T B B T |
12 | Kelantan United | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 54 | -31 | 14 | B H B B T T |
13 | Kelantan | 21 | 2 | 2 | 17 | 24 | 87 | -63 | 8 | B H B T B B |
14 | Kuching FA | 22 | 1 | 4 | 17 | 18 | 46 | -28 | 7 | H B B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: