Đối đầu PDRM vs Kuching FA, 16h15 ngày 11/1
Kết quả PDRM vs Kuching FA
Đối đầu PDRM vs Kuching FA
Phong độ PDRM gần đây
Phong độ Kuching FA gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: PDRM vs Kuching FA
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PDRM vs Kuching FA trước đây
-
12/07/2024Kuching FA2 - 0PDRM1 - 0L
-
08/10/2023PDRM1 - 1Kuching FA1 - 0D
-
01/04/2023Kuching FA0 - 1PDRM0 - 0W
-
03/12/2023Kuching FA1 - 1PDRM1 - 0D
-
29/11/2023PDRM3 - 0Kuching FA0 - 0W
-
25/06/2022Kuching FA2 - 1PDRM1 - 0L
-
28/04/2022PDRM2 - 2Kuching FA1 - 1D
-
04/09/2021Kuching FA0 - 0PDRM0 - 0D
-
20/03/2021PDRM1 - 2Kuching FA0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu PDRM vs Kuching FA
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Kuching FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Kuching FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Malaysia Challenge Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Malaysia | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Kuching FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PDRM (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
PDRM (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PDRM và Kuching FA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | Kedah | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 23 | H B B H T T |
7 | Kuching FA | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | B B H T B T |
8 | PDRM | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H B T B |
9 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
10 | Pahang | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B T H B B |
11 | Penang | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B B T B |
12 | Negeri Sembilan | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 37 | -21 | 9 | B H B B B T |
13 | Kelantan United | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 43 | -31 | 7 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: