Đối đầu Kelantan vs Sabah, 20h00 ngày 29/9
Kết quả Kelantan vs Sabah
Nhận định Kelantan vs Sabah, vòng 22 VĐQG Malaysia 19h15 ngày 20/11/2023
Đối đầu Kelantan vs Sabah
Phong độ Kelantan gần đây
Phong độ Sabah gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Kelantan vs Sabah
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/11/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelantan vs Sabah trước đây
-
19/04/2023Sabah6 - 1Kelantan2 - 0L
-
23/06/2012Kelantan2 - 0Sabah1 - 0W
-
13/02/2022Sabah1 - 2Kelantan0 - 0W
-
06/11/2021Sabah2 - 1Kelantan1 - 1L
-
30/09/2021Kelantan2 - 2Sabah1 - 1D
-
29/09/2018Sabah1 - 0Kelantan1 - 0L
-
22/09/2018Kelantan2 - 1Sabah2 - 1W
-
13/07/2019Sabah1 - 0Kelantan0 - 0L
-
08/02/2019Kelantan3 - 3Sabah1 - 1D
-
04/02/2014Kelantan2 - 1Sabah1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kelantan vs Sabah
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Sabah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Sabah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu câu lạc bộ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Malaysia | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng nhất Malaysia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Malaysia FA Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Sabah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Kelantan (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelantan và Sabah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 86 | 7 | 79 | 64 | T T T T H T |
2 | Selangor | 22 | 16 | 1 | 5 | 60 | 21 | 39 | 49 | T T B T T T |
3 | Kedah | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 25 | 17 | 44 | T T T T T H |
4 | Sabah | 22 | 13 | 3 | 6 | 50 | 33 | 17 | 42 | T B T B T T |
5 | Pahang | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 40 | T T B T B T |
6 | Terengganu | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 23 | 16 | 35 | H H H T T T |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 8 | 7 | 6 | 38 | 34 | 4 | 31 | H H T B B T |
8 | PDRM | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 27 | -6 | 27 | T B H H T B |
9 | Negeri Sembilan | 21 | 4 | 9 | 8 | 26 | 41 | -15 | 21 | B H H B B B |
10 | Penang | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 19 | T B B B B B |
11 | Perak | 21 | 4 | 4 | 13 | 16 | 47 | -31 | 16 | H T B T B B |
12 | Kelantan United | 21 | 2 | 5 | 14 | 22 | 54 | -32 | 11 | H B H B B T |
13 | Kelantan | 21 | 2 | 2 | 17 | 24 | 87 | -63 | 8 | B H B T B B |
14 | Kuching FA | 20 | 1 | 4 | 15 | 15 | 41 | -26 | 7 | B B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: