Đối đầu Kelantan vs Kelantan United, 20h00 ngày 16/12
Kết quả Kelantan vs Kelantan United
Đối đầu Kelantan vs Kelantan United
Phong độ Kelantan gần đây
Phong độ Kelantan United gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Kelantan vs Kelantan United
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelantan vs Kelantan United trước đây
-
04/10/2023Kelantan0 - 4Kelantan United0 - 1L
-
18/09/2023Kelantan United7 - 0Kelantan2 - 0L
-
02/06/2023Kelantan United4 - 1Kelantan2 - 1L
-
30/09/2022Kelantan United1 - 1Kelantan0 - 1D
-
27/05/2022Kelantan0 - 0Kelantan United0 - 0D
-
11/08/2021Kelantan3 - 1Kelantan United1 - 0W
-
06/04/2021Kelantan United0 - 2Kelantan0 - 1W
-
10/03/2020Kelantan2 - 0Kelantan United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kelantan vs Kelantan United
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Kelantan United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Kelantan United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Malaysia Challenge Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Malaysia | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Kelantan United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kelantan (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelantan và Kelantan United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 25 | 24 | 1 | 0 | 92 | 7 | 85 | 73 | T H T T T T |
2 | Selangor | 25 | 19 | 1 | 5 | 69 | 21 | 48 | 58 | T T T T T T |
3 | Kedah | 25 | 17 | 2 | 6 | 52 | 27 | 25 | 53 | T H T T T B |
4 | Sabah | 25 | 16 | 3 | 6 | 62 | 33 | 29 | 51 | B T T T T T |
5 | Pahang | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 44 | T T H B B B |
6 | Terengganu | 25 | 10 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 37 | T T B H B H |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B B T T |
8 | PDRM | 25 | 11 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 37 | B H T T B T |
9 | Negeri Sembilan | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 45 | -13 | 27 | B B B B T T |
10 | Penang | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 24 | B B B H T H |
11 | Perak | 25 | 6 | 4 | 15 | 25 | 52 | -27 | 22 | B B T T B B |
12 | Kelantan United | 25 | 3 | 5 | 17 | 23 | 63 | -40 | 14 | B T T B B B |
13 | Kuching FA | 25 | 1 | 6 | 18 | 20 | 50 | -30 | 9 | B B H H B B |
14 | Kelantan | 25 | 2 | 2 | 21 | 27 | 114 | -87 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: