Đối đầu Kedah vs Pahang, 20h00 ngày 20/9
Kết quả Kedah vs Pahang
Nhận định, Soi kèo Kedah vs Sri Pahang, 20h00 ngày 20/9
Đối đầu Kedah vs Pahang
Phong độ Kedah gần đây
Phong độ Pahang gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Kedah vs Pahang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kedah vs Pahang trước đây
-
08/08/2023Kedah2 - 0Pahang2 - 0W
-
01/04/2023Pahang1 - 1Kedah0 - 0D
-
01/08/2022Pahang2 - 0Kedah1 - 0L
-
06/04/2022Kedah1 - 0Pahang0 - 0W
-
01/09/2021Pahang2 - 2Kedah1 - 1D
-
02/04/2021Kedah3 - 1Pahang1 - 1W
-
26/09/2020Pahang2 - 1Kedah1 - 1L
-
06/11/2020Kedah3 - 2Pahang3 - 0W
-
26/10/2019Pahang3 - 3Kedah1 - 1D
-
19/10/2019Kedah3 - 3Pahang2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Kedah vs Pahang
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Pahang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Pahang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Pahang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kedah (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Kedah (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kedah thắng
Bại: là số trận Kedah thua
Thắng: là số trận Kedah thắng
Bại: là số trận Kedah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kedah và Pahang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 4 | 26 | 22 | T T T H T T |
2 | Selangor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | B T H T T T |
3 | Terengganu | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | H B T T H H |
4 | Kuala Lumpur City F.C. | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 14 | T H T B B T |
5 | Sabah | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 14 | B T B T B H |
6 | Kuching FA | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H T H T B |
7 | PDRM | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B H T T B |
8 | Kedah | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 11 | T T H B H B |
9 | Pahang | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | B H H B H T |
10 | Penang | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | B T B T H B |
11 | Perak | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B B T B T |
12 | Negeri Sembilan | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | T B B B H B |
13 | Kelantan United | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 19 | -15 | 3 | T B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: